192 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
24 năm
2 thg 1, 2000
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
9
Bắt đầu
13
Trận đấu
871
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Vålerenga 2
6-0
0
1
0
0
0

31 thg 8

Strindheim
2-0
0
0
0
1
0

24 thg 8

Grorud
1-1
0
0
0
0
0

17 thg 8

Alta
0-2
0
0
0
0
0

11 thg 8

Gjøvik-Lyn
0-2
0
0
0
1
0

3 thg 8

Eidsvold TF
2-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Strømmen
6-0
0
0
0
0
0

21 thg 7

Kjelsås
2-1
0
0
0
1
0

22 thg 6

Skeid
0-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Strindheim
1-2
13
0
0
0
0
Stjørdals Blink

16 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
6-0
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
2-0
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
1-1
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Alta
0-2
Ghế

11 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
0-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng