23 năm
20 thg 8, 2001
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh trái
CM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự7%

MLS NEXT Pro 2024

3
Bàn thắng
5
Kiến tạo
10
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.001
Số phút đã chơi
6,74
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Colorado Rapids 2
0-1
7
0
1
0
0
-

8 thg 9

Los Angeles FC II
2-1
15
0
0
0
0
6,2

1 thg 9

Vancouver Whitecaps 2
0-4
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Austin FC II
0-2
33
0
0
0
0
6,6

11 thg 8

North Texas SC
2-0
45
0
0
0
0
6,6

3 thg 8

Vancouver Whitecaps 2
1-1
20
0
0
0
0
6,1

26 thg 7

Portland Timbers 2
5-2
59
0
0
0
0
6,3

22 thg 7

St. Louis City 2
3-1
61
0
1
0
0
7,2

15 thg 7

The Town FC
2-0
0
0
0
0
0
-

8 thg 7

Tacoma Defiance
4-3
90
1
0
1
0
7,9
Sporting Kansas City II

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
0-1
7’
-

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Los Angeles FC II
2-1
15’
6,2

1 thg 9

MLS NEXT Pro
Vancouver Whitecaps 2
0-4
Ghế

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Austin FC II
0-2
33’
6,6

11 thg 8

MLS NEXT Pro
North Texas SC
2-0
45’
6,6
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.001

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng ghi từ phạt đền
2
Cú sút
24
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
5
Những đường chuyền thành công
364
Độ chính xác qua bóng
78,3%
Bóng dài chính xác
33
Độ chính xác của bóng dài
54,1%
Các cơ hội đã tạo ra
30
Bóng bổng thành công
20
Độ chính xác băng chéo
30,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
56,2%
Lượt chạm
671
Chạm tại vùng phạt địch
32
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
81,8%
Tranh được bóng
38
Tranh được bóng %
42,2%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
12
Bị chặn
6
Phạm lỗi
8
Phục hồi
63
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự7%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

50
11
2
0
30
3
13
0
2
0
19
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng