176 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
24 năm
11 thg 8, 2000
Phải
Chân thuận
Costa Rica
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái
CB
RM
CM
LM

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
8,21
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 7

Slask Wroclaw
1-0
90
0
0
0
0
-

3 thg 7

Paraguay
2-1
90
0
0
1
0
6,7

29 thg 6

Colombia
3-0
90
0
0
0
0
7,1

25 thg 6

Brazil
0-0
90
0
0
0
0
6,5

9 thg 6

Grenada
0-3
90
0
0
0
0
7,3

7 thg 6

St. Kitts và Nevis
4-0
90
2
0
0
0
9,2

1 thg 6

Uruguay
0-0
90
0
0
0
0
7,5

19 thg 5

LD Alajuelense
1-0
24
0
0
0
0
-

16 thg 5

LD Alajuelense
1-0
90
0
0
0
0
-

9 thg 5

Puntarenas FC
3-0
80
0
0
1
0
-
Riga FC

24 thg 7

Conference League Qualification
Slask Wroclaw
1-0
90’
-
Costa Rica

3 thg 7

Copa America Grp. D
Paraguay
2-1
90’
6,7

29 thg 6

Copa America Grp. D
Colombia
3-0
90’
7,1

25 thg 6

Copa America Grp. D
Brazil
0-0
90’
6,5

9 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. B
Grenada
0-3
90’
7,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
7
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
73
Độ chính xác qua bóng
80,2%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
23,1%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Lượt chạm
128
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
46,4%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
3
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
14
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Club Sport Herediano (quay trở lại khoản vay)thg 1 2025 -
3
0
173
7
17
0

Đội tuyển quốc gia

19
3
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng