Lechii Sadulaev
FK Akhmat
178 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
24 năm
8 thg 1, 2000
Trái
Chân thuận
Nga
Quốc gia
1,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
RW
ST
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm97%Cố gắng dứt điểm23%Bàn thắng12%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự74%
Premier League 2024/2025
1
Bàn thắng1
Kiến tạo7
Bắt đầu8
Trận đấu613
Số phút đã chơi6,89
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Dinamo Moscow
4-2
76
1
0
1
0
8,0
5 thg 9
Việt Nam
0-3
0
0
0
0
0
-
31 thg 8
Akron Togliatti
0-0
90
0
0
0
0
5,9
24 thg 8
Khimki
3-3
27
0
1
0
0
7,0
19 thg 8
Dynamo Makhachkala
1-0
90
0
0
0
0
6,8
11 thg 8
Spartak Moscow
0-0
87
0
0
1
0
6,5
4 thg 8
Lokomotiv Moscow
0-5
90
0
0
0
0
6,8
28 thg 7
FC Orenburg
0-0
69
0
0
0
0
6,2
21 thg 7
FC Krasnodar
1-1
84
0
0
0
0
7,9
7 thg 6
Belarus
0-4
18
0
0
0
0
5,8
FK Akhmat
15 thg 9
Premier League
Dinamo Moscow
4-2
76’
8,0
Nga
5 thg 9
Friendlies
Việt Nam
0-3
Ghế
FK Akhmat
31 thg 8
Premier League
Akron Togliatti
0-0
90’
5,9
24 thg 8
Premier League
Khimki
3-3
27’
7,0
19 thg 8
Premier League
Dynamo Makhachkala
1-0
90’
6,8
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 613
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
14
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
127
Độ chính xác qua bóng
79,9%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
37,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
43,3%
Lượt chạm
344
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
50
Tranh được bóng %
41,7%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
27,5%
Chặn
7
Bị chặn
3
Phạm lỗi
11
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm97%Cố gắng dứt điểm23%Bàn thắng12%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự74%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
99 10 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng